Tất cả danh mục

Get in touch

Sản Phẩm

Xe nâng tự động AGV bằng tia laser cho việc xử lý vật liệu
Xe nâng tự động AGV bằng tia laser cho việc xử lý vật liệu
Xe nâng tự động AGV bằng tia laser cho việc xử lý vật liệu
Xe nâng tự động AGV bằng tia laser cho việc xử lý vật liệu
Xe nâng tự động AGV bằng tia laser cho việc xử lý vật liệu
Xe nâng tự động AGV bằng tia laser cho việc xử lý vật liệu
Xe nâng tự động AGV bằng tia laser cho việc xử lý vật liệu
Xe nâng tự động AGV bằng tia laser cho việc xử lý vật liệu

Xe nâng tự động AGV bằng tia laser cho việc xử lý vật liệu

Phương pháp định vị: Laser SLAM
Khả năng Tải: 1500kg
Bán kính Cua: 1335mm
Chiều cao Nâng: 120mm
Tốc độ Di chuyển: ≤75m/phút
Chiều rộng càng: 680mm
Pin: Pin lithium 48V30Ah
Kích thước: 1605*820*1225mm
Phương pháp Lái: Lái bằng bánh xe servo
Cách sạc: Sạc thủ công/tự động

  • Mô tả Sản phẩm
  • Ứng dụng
  • SẢN PHẨM LIÊN QUAN
  • Truy vấn
Mô tả

Xe nâng AGV nền tảng SLAM laser này sử dụng dữ liệu thu được từ cảm biến LiDAR và thuật toán SLAM để hoàn thành việc xây dựng bản đồ và chức năng định vị, dẫn đường trong quá trình di chuyển của robot. Công nghệ dẫn đường tiên tiến không yêu cầu bất kỳ dấu hiệu trên mặt đất hay bảng phản quang. Robot có thể tự động tránh chướng ngại vật trong khi di chuyển, lấy hàng hóa bằng càng nâng và đặt chúng vào các vị trí đã chỉ định. Được trang bị chức năng sạc tự động. Robot thiết kế nhiều chiến lược bảo vệ an toàn về phần mềm và phần cứng, và được trang bị các nút tiếp điểm an toàn và nút dừng khẩn cấp xung quanh robot để đảm bảo an toàn và ổn định tổng thể.

Đặc điểm Loại năng lượng Điện
Kiểu lái Tự động
CHẾ ĐỘ ĐỊNH VỊ Laser
Tải trọng định mức Q (kg) 1500
Trung tâm tải C (mm) 600
Khoảng cách tải X (mm) 865
Chiều dài cơ sở Y (mm) 1065
Bánh xe Kích thước bánh lái (mm) φ210*75
Kích thước bánh chịu tải (mm) φ84*84
Kích thước bánh đa hướng (mm) φ75*32
Chiều rộng thân xe (phía sau) b11 (mm) 507
Kích thước Chiều cao tổng cộng h1 (mm) 2800
Chiều cao nâng h3 (mm) 120
Chiều cao phuộc (tại vị trí thấp nhất) h13 (mm) 88
Tổng chiều dài L1 (mm) 1585
Chiều dài xe L2 (mm) 435
Chiều rộng tổng thể b1(mm) 820
Kích thước nĩa s/e/l (mm) 60X173X1150
Chiều rộng ngoài của fork b5 (mm) 680
Độ cao gầm tối thiểu m2(mm) 26
Chiều rộng kênh xếp chồng, khay 800x1200mm Ast(mm) 2060
Bán kính quay Wa(mm) 1335
Hiệu suất Tốc độ di chuyển, không tải/tải đầy km/h 3.6/4.5
Tốc độ nâng, không tải/tải đầy mM/S 27/35
Tốc độ hạ, không tải/tải đầy mM/S 42/27
Khả năng leo dốc tối đa khi không tải/có tải % 3/3
Phương pháp phanh Phanh điện từ
Motor Điện lực động cơ kW 1
Công suất động cơ nâng kW 0.8
Điện áp/Công suất Pin Lithium V/AH 48\/30

Ứng dụng
Truy vấn