Tất cả danh mục

Get in touch

Sản Phẩm

Hệ thống Ống dẫn khí Đồng/M nhôm Mật độ cao KOMAY
Hệ thống Ống dẫn khí Đồng/M nhôm Mật độ cao KOMAY
Hệ thống Ống dẫn khí Đồng/M nhôm Mật độ cao KOMAY
Hệ thống Ống dẫn khí Đồng/M nhôm Mật độ cao KOMAY
Hệ thống Ống dẫn khí Đồng/M nhôm Mật độ cao KOMAY
Hệ thống Ống dẫn khí Đồng/M nhôm Mật độ cao KOMAY
Hệ thống Ống dẫn khí Đồng/M nhôm Mật độ cao KOMAY
Hệ thống Ống dẫn khí Đồng/M nhôm Mật độ cao KOMAY

Hệ thống Ống dẫn khí Đồng/M nhôm Mật độ cao KOMAY

Hệ thống máng busbar mật độ cao là thiết bị phân phối điện cách điện và nhỏ gọn với mật độ cao, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền tải điện dòng lớn và có độ tin cậy cao.

1. Nó sử dụng thanh busbar bằng đồng hoặc nhôm tinh khiết cao (độ dẫn điện ≥ 98%), với dòng điện định mức dao động từ 250A đến 6300A, đáp ứng yêu cầu phân phối điện công suất lớn.

2. Nó có thiết kế giảm tổn thất, với hiệu suất tiết kiệm năng lượng cao hơn 10% đến 20% so với cáp truyền thống.

3. Nó có cấp độ bảo vệ tiêu chuẩn là IP54 (chống bụi và chống nước văng), và một số mô hình có thể đạt đến IP65/IP66 (chống phun nước và chống bụi), phù hợp cho môi trường khắc nghiệt như ẩm ướt và nhiều bụi.

4. Nó có thể được lắp đặt ngang, dọc hoặc nghiêng, hỗ trợ lắp đặt với khoảng cách lớn (khoảng cách giữa các điểm đỡ ngang ≤ 2.5 mét, dọc ≤ 3.6 mét), thích ứng với các nhu cầu phân phối điện khác nhau. Không có phần dẫn điện hở, ngăn ngừa nguy cơ bị điện giật.

  • Mô tả Sản phẩm
  • Ứng dụng
  • SẢN PHẨM LIÊN QUAN
  • Truy vấn
Mô tả
Tiêu chuẩn thực hiện IEC/EN 60 439-6, GB7251.1
Hệ thống Ba pha ba dây, Ba pha bốn dây, Ba pha năm dây (với thanh busbar PE riêng biệt), Ba pha năm dây (vỏ làm chức năng PE)
Nhiệt độ môi trường -25/+40/+35 (Loại ngoài trời -40/+40/+35)
Độ ẩm tương đối Không quá 50% ở nhiệt độ tối đa 40℃, và không quá 90% ở 20℃.
Tiêu chuẩn bảo vệ chống xâm nhập (IP) IP54, IP66, IP68
Điện áp cách điện định mức (Ui) AC⁄DC 1000V⁄800V
Điện áp vận hành định mức (Ue) AC1000V⁄690V
Tần số định số 50/60Hz
Chất Liệu Vỏ⁄Xử Lý Bề Mặt Hợp Kim Nhôm⁄Phun Bột
Vật liệu dẫn điện Kẽm Đánh Bóng Hoặc⁄Kẽm Đánh Bóng Bọc Nhôm⁄Nhôm
Danh mục điện áp / Độ ô nhiễm III/3

Bảng tham số hệ thống thanh bus đồng

Hiện hành Điện lưu chịu đựng trong thời gian ngắn (ICW)KA Điện lưu đỉnh chịu đựng (IPK)KA Điện trở/m (MΩ) Điện kháng/m (MΩ) Trở kháng/m (MΩ) Sụt điện áp/m (V) Kích thước tổng thể Chiều rộng(R)Chiều cao(C) Trọng lượng/m (kg/m) Hệ thống 4 dây Hệ thống 5 dây
400 30   63 0.110 0.039 0.116 0.08 128 105 11.8 12.6
630 0.084 0.035 0.101 0.11 128 120 12.9 13.8
800 0.073 0.031 0.079 0.11 128 135 15.0 16.2
1000 50 105 0.060 0.028 0.086 0.18 128 155 17.2 18.7
1250 0.047 0.024 0.053 0.11 128 185 20.7 22.5
1600 65 143 0.033 0.020 0.039 0.11 128 225 27.6 30.2
2000 0.024 0.017 0.030 0.10 128 265 35.6 39.2
2500 0.018 0.014 0.023 0.10 128 335 45.9 50.7
3150 100 220 0.015 0.012 0.019 0.10 128 415 60.2 66.1
4000 0.011 0.009 0.014 0.10 128 525 76.3 84.0
5000 0.009 0.006 0.011 0.09 128 795 97.0 107.1
6300 120 264 0.007 0.004 0.008 0.09 128 655 124.5 127.6

Bảng thông số Hệ thống Xà nhôm

Hiện hành

Dòng điện chịu đựng trong thời gian ngắn (I CW)KA

Điện lưu đỉnh chịu đựng (IPK)KA

Điện trở/m (MΩ)

Điện kháng/m (MΩ)

Trở kháng/m (MΩ)

Sụt điện áp/m (V)

Kích thước tổng thể

Chiều rộng(W)Chiều cao(H)

Trọng lượng/m (kg/m)

hệ thống 4 dây hệ thống 5 dây

400

30

 

63

0.130

0.029

0.133

0.09

128

110

8.6

9.0

630

 

 

0.118

0.028

0.121

0.13

128

135

9.0

9.5

800

 

 

0.093

0.024

0.096

0.13

128

155

10.2

10.8

1000

50

105

0.065

0.020

0.068

0.12

128

175

12.7

13.5

1260

 

 

0.048

0.017

0.051

0.11

128

205

15.5

15.5

1600

 

 

0.036

0.014

0.039

0.11

128

245

19.2

20.6

2000

65

143

0.029

0.012

0.030

0.11

128

275

27.5

29.2

2500

 

 

0.022

0.009

0.024

0.10

128

315

33.1

35.5

3150

100

220

0.017

0.006

0.018

0.10

128

455

40.4

43.5

4000

 

 

0.013

0.004

0.013

0.09

128

545

46.9

54.2

Ứng dụng

ba8b97da8b14c0e7114fc58c761aca9.jpg

Truy vấn